STANDRD GSW OR TK50 / GROUND STEEL WIRE
Manufacture: Feiniu Cable
|
1
|
Conductor material/vật liệu chính
|
|
Steel/thép
|
2
|
Hot dipped galvanized/mạ kẽm nhúng nóng
|
g/m2
|
70-80/m2
|
3
|
approx outside dia/đường kính bên ngoài xấp xỉ
|
mm
|
9.0 – 11mm
|
4
|
No/Diameter of wire/ Số sợi /
Đường kính sợi
|
N0 /mm
|
• center core/lõi trung tâm: 1x1.9mm
• outer core/sợi bện ngoài: 18x1.8mm
|
5
|
Minimum breaking load/Lực kéo đứt nhỏ nhất
|
kN
|
72,67
|
6
|
Conductor weight approx/ cân nặng thực xấp xỉ
|
kg/km
|
385.00
|
7
|
Insulation material/vật liệu cách nhiệt
|
mm
|
HDPE
|
8
|
Insulation thickness/độ dày cách nhiệt
|
mm
|
1.5
|
9
|
Cable outside diameter/đường kính ngoài
|
mm
|
13.5 - 14
|
|
Weight approx/Trọng lượng xấp xỉ
|
kg/km
|
495.50
|